0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh chi nhánh) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa (trừ tẩy nhuộm, xông hơi khử trùng in tại trụ sở) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ tẩy nhuộm, xông hơi khử trùng in tại trụ sở) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |