0310598421 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG THẾ HỆ MỚI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG THẾ HỆ MỚI | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW GENERATION INVESTMENT & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEW GENERATION INCO JSC |
Mã số thuế | 0310598421 |
Địa chỉ | 38/13/7A Gò Dầu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG CÔNG HOÀNG |
Ngày hoạt động | 2011-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Cập nhật mã số thuế 0310598421 lần cuối vào 2024-01-22 09:10:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THÔNG ẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chi tiết: sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng)) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, các sản phẩm nhựa) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích (chi tiết: xây dựng hệ thống tưới tiêu, các bể chứa) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (chi tiết: xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (chi tiết: bán buôn sắt, thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chi tiết: bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: bán buôn hóa chất xây dựng) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống) (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chi tiết: Cho thuê ô tô) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp (chi tiết: Dạy nghề) |