0310570049-001 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HẢI PHÚC
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HẢI PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0310570049-001 |
Địa chỉ | 244 Bùi Văn Ba, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THANH HẢI ( sinh năm 1979 - Bến Tre) Ngoài ra HUỲNH THANH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310570049-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các loại biển báo giao thông đường thủy và đường bộ, thả phao tiêu báo hiệu, phao tiêu đường thủy (không hoạt động tại trụ sở và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện thủy (trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ khác, gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Giao thông đường bộ hạng III |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Giao thông đường thủy nội địa, hàng hải hạng III |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt biển báo giao thông đường thủy và đường bộ, thả phao tiêu báo hiệu, phao tiêu đường thủy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Cho thuê phương tiện thủy (xà lan, phà, phao nổi), cho thuê tàu thủy có thủy đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kênh, rạch. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ khí công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác đóng tàu thủy. Công trình tàu thủy. Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Thiết kế: các công trình nổi, sà lan tàu chở hàng có trọng tải đến 2.000 tấn; tàu chở dầu trọng tải 1.800m3; tàu kéo công suất đến 600 CVx2 máy. Lập dự án đấu thầu xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu; lập dự toán và tổng dự toán; thẩm tra dự toan và tổng dự toán công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông ( đường bộ; đường thủy nội địa; hàng hải) hạng III |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ. |