0310553942-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ TRÀ PHƯƠNG VY
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ TRÀ PHƯƠNG VY | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF PHUONG VY COFFEE TEA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310553942-002 |
Địa chỉ | Số 12, VSIP II-A, đường số 15, Khu Công Nghiệp Việt Nam – Singapore II-A, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ BÍCH LAN Ngoài ra TRẦN THỊ BÍCH LAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838990603 |
Ngày hoạt động | 2011-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm cà phê, chè, hàng nông sản gồm đậu nành, bắp, tiêu, điều. |
Cập nhật mã số thuế 0310553942-002 lần cuối vào 2024-12-21 06:05:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các sản phẩm cà phê, chè, hàng nông sản gồm đậu nành, bắp, tiêu, điều. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, hàng nông sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, bán buôn hương liệu dùng trong chế biến cà phê, trà; hương liệu chế biến hàng nông sản ( đậu nành, bắp, tiêu, điều) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy sản xuất nông sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc chế biến cà phê, máy pha cà phê. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê, chè, hàng nông sản |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ ly, chén, muỗng, bình trà, khay đựng ly và thiết bị gia dụng. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |