0310525455-001 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MINH ANH
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MINH ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0310525455-001 |
Địa chỉ | Số 22/6, Khu phố Tây, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP Ngoài ra NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310525455-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không chế biến, bảo quản tại địa chỉ chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Không xay xát, sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không may trang phục tại địa chỉ chi nhánh) |
1811 | In ấn (Trừ in bao bì, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa FRP (không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất, gia công địa chỉ chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không sản xuất, gia công tại địa chỉ chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường dây mạng lưới điện, trạm biến áp dưới 35KV. Xây dựng đường dây mạng lưới điện, trạm biến áp dưới 110KV. Xây dựng đường dây mạng lưới điện, trạm biến áp dưới 220KV. Xây dựng đường dây mạng lưới điện, trạm biến áp dưới 500KV. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng các công trình thủy lợi. Xây dựng công trình bưu chính. Xây dựng công trình viễn thông. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ nuôi, con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; các sản phẩm nhựa FRP, nguyên liệu nhựa, các sản phẩm cơ khí. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Lập dự toán công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |