0310498561 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGỌC THANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGỌC THANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0310498561 |
Địa chỉ | 304/36/13B Tân kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC THANH |
Ngày hoạt động | 2010-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Cập nhật mã số thuế 0310498561 lần cuối vào 2024-01-13 18:14:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dung tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn ( không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại; bán buôn vàng, bạc và kim loại quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; tơ, xơ, sợi, dệt; bán buôn cao su; phân bón và hóa chất khác; phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (không hoạt động tại trụ sơ; bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ hàng đan lát, hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng và thiết kế phương tiện vận tải) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |