0310495708-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ THỰC PHẨM SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ NHÂN NGHĨA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ THỰC PHẨM SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ NHÂN NGHĨA | |
---|---|
Mã số thuế | 0310495708-006 |
Địa chỉ | 231/12B Chiến Lược, Khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN NGHĨA ( sinh năm 1976 - Thừa Thiên Huế) Ngoài ra HÀ VĂN NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310495708-006 lần cuối vào 2023-12-19 21:58:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất nhà chòi, đồ chơi dân gian bằng tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung chi tiết: sản xuất lò hấp công nghiệp, lò nấu công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: sản xuất các loại bảng dùng cho trường học (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi chi tiết: sản xuất đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng gia dụng, trang thiết bị dụng vụ văn phòng, trường học; sản xuất đồ nội thất (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: lắp đặt, sửa chữa trang thiết bị điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị bán dẫn; mạch tích hợp và mạch vi xử lý; băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, dĩa trắng); thiết bị điện thoại và truyền thông; tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến, đầu đĩa CD, DVD |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |