0310261058 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM TÍN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM TIN TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KTTS CO., LTD |
Mã số thuế | 0310261058 |
Địa chỉ | 201/23/11 Nguyễn Thái Sơn, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HOÀNG ( sinh năm 1984 - Sóc Trăng) Ngoài ra TRẦN THANH HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0310261058 lần cuối vào 2024-01-13 21:46:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, luyện cán cao su, tái chế phế thải). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan; Gia công chế tác các mặt hàng bạc, đá quý các loại; Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại thẻ dữ liệu công nghệ cao như thẻ thông minh (có gắn chip) và các loại thẻ dữ liệu khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống máy giao dịch tự động (ATM), thiết bị thanh toán thẻ (POS), hệ thống thiết bị tự động hóa và các hệ thống thông tin; Sửa chữa bảo dưỡng máy móc thiết bị do công ty thực hiện quyền nhập khẩu, phân phối; Dịch vụ bảo dưỡng hệ thốngZX C |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các hệ thống mạng thông tin tin học, bưu chính, viễn thông, chống sét, điện công nghiệp, báo cháy, an ninh. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt hệ thống máy giao dịch tự động (ATM), thiết bị thanh toán thẻ (POS), hệ thống thiết bị tự động hóa và các hệ thống thông tin; Dịch vụ lắp đặt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn thủy sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè ; Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng, thảo dược |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn máy ảnh, camera, máy nghe nhạc, máy xem phim kỹ thuật số; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn dược phẩm; Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy thiết bị khuôn đúc bằng sắt, kim loại màu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn đá quý; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn kim loại màu ( trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn sơn, vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý, đá bán quý và đồ trang sức; Bán buôn mực in, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh); Bán buôn hóa chất công nghiệp, phụ gia thực phẩm; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, hạt giống, động vật cảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ đồ cổ); Bán lẻ đồng hồ; Bán lẻ phân bón và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ bạc, đá quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất sản phẩm phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh; Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ Tư Vấn Tài Chính, Kế Toán, Luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: Dịch vụ trả lời điện thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo hành, sửa chữa thiết bị tin học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |