0310175105-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HỔ VÀNG - KHÁCH SẠN PYLOS
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN HỔ VÀNG - KHÁCH SẠN PYLOS | |
---|---|
Mã số thuế | 0310175105-002 |
Địa chỉ | 32/1 đường Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHI HỔ ( sinh năm 1974 - Quảng Ngãi) Ngoài ra LÊ PHI HỔ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938 555 868 |
Ngày hoạt động | 2011-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310175105-002 lần cuối vào 2024-01-01 06:08:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mạ, đánh bóng kim loại, khoan tiện...các phần khung kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2652 | Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan chi tiết: sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ trang sức. Bán buôn đồng hồ đeo tay. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 01 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 96/2016/NĐ-CP, Thông tư số 11/2001/TT-BYT) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |