0310153380 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN KÝ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN KÝ | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN KY TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310153380 |
Địa chỉ | 277 Quốc lộ 13, KP5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH TOÀN Ngoài ra PHẠM ĐÌNH TOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983362457 |
Ngày hoạt động | 2010-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0310153380 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUẢN LÝ VLC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; sản xuất túi đựng nữ trang; sản xuất thùng,can, thùng hình ống, xô, hộp; sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; sản xuất dây cáp kim loại các điện hoặc không cách điện; sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; sản xuất đinh hoặc ghim; sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; sản xuất các sản phẩm đinh vít; sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; sản xuất các chi tiết kim loại khác như: sản xuất chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, đường ray tàu hỏa, móc gài, khóa, bản lề; sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược (không hoạt động tại trụ sở). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác. (không hoạt động tại trụ sở). Thi công cải tạo xe cơ giới đường bộ (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |