0310072847 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TIEN LAM MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTL MEDI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310072847 |
Địa chỉ | 43D/50 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM THỊ DIỄM ( sinh năm 1976 - Phú Yên) |
Điện thoại | 0286293 8994 |
Ngày hoạt động | 2010-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310072847 lần cuối vào 2024-01-10 12:31:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, xe đẩy bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (có nội dung được phép lưu hành) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |