0310072597 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÒA PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÒA PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0310072597 |
Địa chỉ | 345/5 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ BẠCH YẾN Ngoài ra PHAN THỊ BẠCH YẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907672692 |
Ngày hoạt động | 2010-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310072597 lần cuối vào 2024-06-11 09:11:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: sản xuất cầu thang, tay vịnh bằng gỗ, các loại cửa gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ mây, tre, nứa, các sản phẩm tết, bện (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: sản xuất cửa bằng kim loại, thép, sắt, inox, kệ, khung, lan can, tay cầm, cầu thang, thang máy, bồn chứa nước, bằng kim loại, thép, sắt, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất giường tủ, bàn ghế bằng kim loại, thép, sắt, inox, sản xuất giường, tủ, bàn ghế, đồ trang trí nội thất bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành cấp thoát nước (không gia công cơ khí, xi mạ điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thể thao, trung tâm thương mại. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, âm thanh, hệ thống thiết bị vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà, chôn chân trụ, chống ẩm các tòa nhà. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (trừ bán buôn đường tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, túi xách, ví, hàng da và giả da, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, giường, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao, xe đạp và phụ tùng, băng đĩa, CD, VCD, nhạc cụ, kính đeo mắt, đồ chơi, máy chụp ảnh, quay phim, ống nhòm, bếp gas, hàng gốm sứ, thủy tinh, võ bình gas (trừ gas), thiết bị nhà bếp. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị ngành gas, máy bơm nước, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị quan sát, báo cháy, máy phát điện, ổn áp, thiết bị dùng trong mạch điện, dây cáp điện các loại, động cơ xăng, dầu, máy móc thiết bị ngư nghiệp, thiết bị điện lạnh, vòi, van. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, kẽm, inox, kim loại màu dạng nguyên sinh, quặng kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn ván lót sàn, thạch cao, các loại cửa bằng kim loại, bằng gỗ. Bán buôn thạch cao xây dựng, sơn, véc ni, cầu thang, lan can, tay vịnh bằng kim loại và bằng gỗ, ống nước và khớp nối bằng nhựa và bằng kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cao su, đá quý. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán lẻ thực phẩm khác ; bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ radio, caset, tivi, thiết bị âm thanh, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ sơn, màu, véc ni. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán lẻ ván lót sàn, thạch cao, các loại cửa bằng kim loại-bằng gỗ. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quí, đồ trang sức, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, đồng hồ, kính mắt, dụng cụ vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Thiết kế khuôn mẫu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe có động cơ, ô tô, xe tải, xe nâng, xe đúc, xe đầu kéo, xe ủi, xe trọng tải, xe cứu hộ, xe cẩu |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện, triển lãm, giới thiệu, hội nghị (không hoạt động tại trụ sở). |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng gói sản phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật), dịch vụ gói quà |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: vệ sinh các sản phẩm chai, lọ, bình nước, dán nhãn các sản phẩm chai, lọ, bình nước (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, thời trang chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ tennis, bóng đá, thể dục thẩm mỹ, thể hình, trang điểm (không hoạt động tại trụ sở). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |