0310070462-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG ĐẠI PHÁT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0310070462-001 |
Địa chỉ | 2/1 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH TUẤN Ngoài ra PHẠM THANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310070462-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh, thiết bị viễn thông, máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh, viễn thông, máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý môi trường. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản; bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm; rau, quả; thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở chi nhánh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao . Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm, súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác.Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, dụng cụ vệ sinh; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng công nghiệp; bán buôn thiết nâng, hạ, bốc xếp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị ngành sơn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn thiết bị nhà bếp; bán buôn da các loại; bán buôn chất tẩy rửa, chất làm bóng, sản phẩm từ cao su và plastic; bán buôn máy bơm, máy nén, vòi và van các loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở chi nhánh). Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình chi tiết: sửa chữa thiết bị điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |