0309987335 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG TÂM Á
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG TÂM Á | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM A ENVIRONMENT AND CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | TAENVICONS CORP |
Mã số thuế | 0309987335 |
Địa chỉ | 1119 Trần Hưng Đạo, Phường 05, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VIỆT CƯỜNG Ngoài ra BÙI VIỆT CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (028) 3823 5655 |
Ngày hoạt động | 2010-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309987335 lần cuối vào 2024-06-20 03:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công ống gió, miệng gió, thang cáp điện, tôn cuộn (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt giếng khoan và trạm giếng khoan. Lắp đặt hệ thống phóng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn đá ốp lát, sơn nước; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đá ốp lát, sơn nước; - Bán lẻ vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ, kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm; - Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế hệ thống cơ điện công trình: dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |