0309981830-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ NAM ĐẠI DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ NAM ĐẠI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0309981830-001 |
Địa chỉ | Ấp Bến Đình, Xã Phú Đông, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ THỊ THÚY OANH Ngoài ra TẠ THỊ THÚY OANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309981830-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:08:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại chi nhánh) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh : Sản xuất đồ uống có cồn (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất than không khói (không hoạt động tại chi nhánh). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại chi nhánh)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ (trừ gia công cơ khí). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, đồ uống có cồn; rượu vang, bia; đồ uống không có cồn (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than không khói. (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ ô tô chuyên dụng). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại chi nhánh). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không hoạt động tại chi nhánh). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)(không hoạt động tại chi nhánh) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) (không hoạt động tại chi nhánh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, đấu giá bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không hoạt động tại chi nhánh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khu du lịch vui chơi giải trí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)(không hoạt động tại chi nhánh) |