0309943440 - CÔNG TY TNHH KIỂM ĐỊNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH KIỂM ĐỊNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTH CONSTRUCTION MATERIALS TESTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOCOMATEST CO., LTD |
Mã số thuế | 0309943440 |
Địa chỉ | 117/25A Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HỒ ( sinh năm 1984 - Tiền Giang) |
Điện thoại | 0862944259 |
Ngày hoạt động | 2010-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309943440 lần cuối vào 2024-06-20 06:26:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÚ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng: lăp đặt thiết bị, công nghệ nhiệt. Thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình điện: Lắp TB CT. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình. Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí các công trình. Giám sát thi công xây dựng: Giao thông cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình. Khảo sát địa hình và thiết kế các công trình cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm tra dự án đầu tư xây dựng công trình, kiểm tra dự án đầu tư hoặc báo cáo kinh tế kỹ thuật, kiểm tra dự toán công trình, kiểm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng dân dụng, công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra an toàn máy móc thiết bị nâng; Kiểm tra an toàn giàn giáo. Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện; Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Tư vấn về môi trường. Tư vấn, đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động liên quan. Thiết lập chương trình quản lý an toàn. Lập kế hoạch ứng cứu sự cố khẩn cấp. Xây dựng hệ thống an toàn - sức khỏe - môi trường. Tư vấn xây dựng bảo vệ môi trường. Tư vấn lập các báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường. Tư vấn và thực hiện hoạt động quan trắc môi trường, hậu kiểm môi trường. Đo đạc khảo sát môi trường lao động. Thí nghiệm, hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, dây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |