0309933114 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH SƠN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THANH SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH SON CONSTRUCTION INVESTMENT CONSULTANT SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH SON CONICON CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309933114 |
Địa chỉ | 201/129 Nguyễn Xí , Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH SƠN ( sinh năm 1970 - Nghệ An) Ngoài ra ĐẶNG THANH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902900151 |
Ngày hoạt động | 2010-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309933114 lần cuối vào 2024-01-09 09:33:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in - tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất gạch, ngói, gốm, sứ xây dựng không chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng của tòa nhà, đóng cọc; thử độ ẩm; chống ẩm các tòa nhà; chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép, xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời; cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển. Thi công các hệ thống cảnh quan sân vườn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa tươi, cây cảnh và cây xanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, cầu đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế công trình đường bộ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng ; cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; cho thuê container; cho thuê palet |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì: Công viên và vườn, nhà riêng và công cộng, Công trình công cộng hoặc bán công cộng (trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính, nhà thờ), Khu đất đô thị. Trồng cây xanh, chăm sóc và duy trì cho: Tòa nhà , Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác. Dịch vụ bảo dưỡng sân vườn, cây cảnh, hòn non bộ, công viên |