0309818658 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHAT CONSTRUCTION MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH PHAT CONSTRUCTION MECHANICAL JSC |
Mã số thuế | 0309818658 |
Địa chỉ | C35 Khu dân cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Quang Khoa |
Điện thoại | 0975251166 |
Ngày hoạt động | 2010-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309818658 lần cuối vào 2024-01-05 11:02:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)./. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện công trình dân dụng -công nghiệp, giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp, giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, HTKT. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |