0309802295 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG HOÀNG SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG HOÀNG SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG SON CONSTRUCTION & INVESTMENT DESIGN CONSULTANT CORPORATION |
Mã số thuế | 0309802295 |
Địa chỉ | 133/25/15 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BẢO SƠN |
Điện thoại | 0862760275 |
Ngày hoạt động | 2010-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0309802295 lần cuối vào 2024-01-13 06:12:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bằng bê tông, cốp pha định hình, giàn giáo, khung nhà thép tiền chế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế. Quản lý dự án. Lập dự toán công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp. Giám công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình Dân dụng - Công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị, khí y tế công trình Dân dụng - Công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình, báo cáo chủ đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |