1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất bản đồ kỹ thuật số. |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, cấp điện, cấp thoát nước. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát có gas. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 |
Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OSP). Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Tư vấn về công nghệ thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ thiết kế công nghiệp, máy móc, xe cộ. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế website |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về viễn thông, tự động hóa. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển. |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức tiệc cưới, hội nghị, hội chợ, triển lãm (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh) |