0309585925-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG THỰC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG THỰC | |
---|---|
Mã số thuế | 0309585925-002 |
Địa chỉ | 678/62/35 Lô C, Cụm công nghiệp Quang Trung, đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Hiếu Ngoài ra Phạm Văn Hiếu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309585925-002 lần cuối vào 2024-01-04 06:29:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác - chi tiết: Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất, chế biến hạt nhựa (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh và không sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22 và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế các sản phẩm nhựa. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý. Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh và Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn bạc và kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất hoá chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn nhựa phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn cao su. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn nhựa phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Vận tải đa phương thức (trừ vận tải đường hàng không). Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát. Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động thỏa thuận và giải quyết các giao dịch tài chính, tư vấn và môi giới bất thế chấp) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |