0309575998 - CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH NGHE NHÌN TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL AUDIOVISUAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AVI GLOBAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0309575998 |
Địa chỉ | 225 Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI ( sinh năm 1971 - Bình Định) |
Điện thoại | 028 3868 4321 |
Ngày hoạt động | 2009-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0309575998 lần cuối vào 2024-01-18 03:04:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay, các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra-vào (máy in, màn hình, bàn phím) (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm cho trường học (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn diện (ứng suất, nút bấm, lẫy khóa); sản xuất ổ cắm, dâv dẫn điện: sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); Sản xuất cáp, máy móc, điện; sản xuất thiết bị nối và dẫn; sản xuất cực chuyển giao và mạch nối phần cứng; Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ chế biến gỗ). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề, mô hình lắp ráp kỹ thuật, bảng học sinh và các học cụ; sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt máy móc thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thiết bị dạy học (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện). Sản xuất sản phẩm cơ, cơ điện, máy nâng chuyển, thang máy, sản phẩm điện công nghiệp - điện tử - điện tự động, điều khiên tự động (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí và không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; Sữa chữa, bảo trì hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, rác thải độc hại (không xử lý và tiêu hủy tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trung hạ thế, hệ thống cơ điện -điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Láp đặt hệ thống phòng cháy nổ, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị ngành: cấp thoát nước-thuỷ lợi-môi trường-giao thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý mua bán ký gởi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em; Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông. Bán buôn ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. Bán buôn băng đĩa, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề; dụng cụ phòng thí nghiệm, phòng học bộ môn. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn dịch vụ bảo quản thuốc. Bán buôn máy móc, thiêt bị ngành: điện, điện tử, công nghiệp, thiết bị tin học, cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, chế biến thủy sản, chế biển thực phẩm. Bán buôn thiết bị chống sét. thiết bị dụng cụ an toàn giao thông, máy móc thiết bị, vật tự ngành công nghiệp. Bán buôn hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn. Bán buôn hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera; tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông. Bán buôn hệ thống trung hạ thế, hệ thống cơ điện - điện lạnh. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xử lý chất thải, xử lý môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, ván, hàng kim khí điện máy; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành công nghiệp, máy ảnh, nhựa, bán buôn hóa chât trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chât độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn các sản phẩm bảo hộ lao động |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành) văn phòng phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Tư vấn phần cứng, thiết kế hệ thống máy tính, dịch vụ quản lý máy tính, các dịch vụ khác có liên quan đến máy tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web; Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động) cho khách hàng. Số hóa dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, thiết kế công trình cấp thoát nước |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |