0309555367 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TIẾN THÀNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TIẾN THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN THANH PHAT TRADE CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0309555367 |
Địa chỉ | 124/22F Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ RÀNG Ngoài ra MAI THỊ RÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987 489 168 - 0977 |
Ngày hoạt động | 2009-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309555367 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4045/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh ngày 13/11/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NAM PHÁT HƯNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Nạo vét kênh rạch, cống rãnh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ chế biến gỗ; sản xuất bột giấy; gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện; sản xuất gốm sứ thủy tinh tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành phòng cháy, chữa cháy-bưu chính-viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương -chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy -chi tiết: Hoạt động dịch vụ hổ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy, hoạt động của các cảng biển; cảng sông, bến tàu, cầu tàu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng ( không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án.Lập dự án đầu tư |
7911 | Đại lý du lịch -chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch : Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |