0309554469 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHẢI MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI MINH INVESTMENT CONSTRUCTION TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0309554469 |
Địa chỉ | A98 đường số 23, Khu Phố Nam Thông 2, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CHÍ TÂM Ngoài ra TRẦN CHÍ TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902545711 |
Ngày hoạt động | 2009-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309554469 lần cuối vào 2024-01-16 03:07:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN HUY DUY PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường. Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. Hoạt động khai thác đất sét làm vật liệu chịu lửa, làm đồ gốm |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt sửa chữa các công trình công nghiệp và dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình giao thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa các công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước cấp, nước thải và xử lý môi trường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn thịt cà các sản phẩm từ thịt; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, nội thất văn phòng. Bán buôn đồ gốm sứ. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn dụng cụ thể dục , thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán buôn card điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành trường học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động đường đua chó, đua ngựa) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |