0309544615 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT MINH NHẬT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT MINH NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH NHAT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINHNHATTECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309544615 |
Địa chỉ | 93 Đường Phước Thiện, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH THẠCH |
Điện thoại | 08 6674 7970 |
Ngày hoạt động | 2010-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309544615 lần cuối vào 2024-01-17 06:05:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải nhựa tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác -chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện , thiết bị phân phối và điều khiển điện; sản xuất thiết bị điện chiếu sáng; sản xuất đồ điện dân dụng; sản xuất thiết bị điện khác ; sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị; sửa chữa thiết bị điện và quang học; sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác -chi tiết: thiết bị âm thanh, ánh sáng |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |