0309543724 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MỸ THUẬT Ý TƯỞNG THIÊN THẦN
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MỸ THUẬT Ý TƯỞNG THIÊN THẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | ANGEL IDEAS FINE ARTS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH K.M.Y.TT |
Mã số thuế | 0309543724 |
Địa chỉ | 86 Lãnh Binh Thăng, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Châu Yến Phượng Ngoài ra Châu Yến Phượng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309543724 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-BAO BÌ QUỐC THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ trang phục và trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa (trừ sản xuất vàng mã các loại, bột giấy, tái chế phế thải giấy tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành nhiếp ảnh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp).Bán buôn vật tư ngành nhiếp ảnh, sản phẩm cơ khí, bán buôn giấy. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) (có nội dung được phép lưu hành). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế thi công công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photo. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật chi tiết: Dạy mỹ thuật. |