0309535145 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG SƠN HÀ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG SƠN HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | SON HA CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SON HA CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309535145 |
Địa chỉ | 46/2D Tân Lập 1, Khu phố 3, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Phan Duy Hòa |
Điện thoại | 37307365 |
Ngày hoạt động | 2010-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309535145 lần cuối vào 2024-05-13 15:54:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên chi tiết: Đóng giàn khoan trên đất liền, ngoài biển |
2431 | Đúc sắt, thép chi tiết: Sản xuất hệ thống ống áp lực, ống công nghệ, ống khí công nghiệp, ống nước, ống khói và các loại ống khác; sản xuất các loại ống thép, ống nối, khớp nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực công nghiệp; sản xuất các loại ống thép, ống nối, khớp nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất chân đế giàn khoa, khối thượng tầng, các kết cấu kim loại và hệ thống công nghệ; sản xuất khung nhà tiền chế, nhà xưởng, kết cấu thép, giá, trụ đỡ đường ống (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: Sản xuất bồn chứa, bể chứa áp lực, các bồn bể chứa ( xăng dầu, khí hóa lỏng, nước), bình chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công hệ thống ống áp lực, ống công nghệ, ống khí công nghiệp, ống nuốc, ống khói và các loại ống khác, bình chứa, bể chứa áp lực, bồn chứa khí hóa lỏng; gia công lò hơi, nồi hơi (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng tàu, xà là và các kết cấu thép trong ngành đóng tàu (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp, thiết bị điều khiển, tự động hóa trong công nghiệp, hệ thống ống áp lực, ống công nghệ, ống khí công nghiệp, và các loại ống khác, bồn chứa, bể chứa áp lực. Lắp đặt các chân đế giàn khoan, khối thượng tần, các kết cấu kim loại, các bồn bể chứa ( xăng dầu, khí hóa lỏng, nước), bình chịu áp lực, lắp đặt lò hơi, nồi hơi, tubin, máy phát và hệ thống công nghệ. |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng nhà dân dụng, tòa nhà cao tầng, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, kho hàng, nhà dành cho sản xuất công nghiệp. Xây dựng các nhà máy chế tạo ống thép, nhà máy chế tạo cơ khí, thiết bị phục vụ ngành dầu khí. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, cảng sông, cảng biển, xây dựng đô thị. Xây dựng các công trình dầu khí (ngoài khơi và trên đất liền) |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ các công trình nhà dân dụng, công trình nhà xưởng và nhà cao tầng và các công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt các đường dây tải điện, các hệ thống điện dân dụng, công nghệ; lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống điện điều khiển, điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt ống nước, máy bơm, hệ thống xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị xây dựng dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy hàn, máy cắt, mày mài, máy uốn tôn, máy khoan và các laoi5 máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật tư phun sơn, phun cát, bi sắt, sắt thép, sơn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |