0309533116 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KIM TRANG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KIM TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM TRANG DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIM TRANG JSC |
Mã số thuế | 0309533116 |
Địa chỉ | 493 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2010-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309533116 lần cuối vào 2024-01-08 21:12:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến và đóng hộp thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm khác từ gỗ: đồ trang trí, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ (trừ tái chế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ và gia công cơ khí tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (trừ tái chế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ và gia công cơ khí tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ tái chế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ và gia công cơ khí tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hóa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản, rau, quả, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu, phế thải kim loại). Bán buôn vàng, bạc (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác: thang máy, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động chống trộm, chống sét, camera quan sát. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố). bán lẻ vàng, bạc, đá quí. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: đại lý bán vé máy bay, tàu, xe; giao nhận hàng hóa; đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê đồ dùng hữu hình khác: mô tô, xe máy |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: photo, chuẩn bị tài liệu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình chi tiết: sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy sấy, máy vắt, máy điều hòa nhiệt độ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |