0309520614 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ ĐẠT THỊNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÚ ĐẠT THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU DAT THINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU DAT THINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309520614 |
Địa chỉ | D52, đường Osaka Dự án Mega Village - Khang Điền, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THANH HẢI Ngoài ra VÕ THANH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982689968 |
Ngày hoạt động | 2009-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0309520614 lần cuối vào 2024-01-17 03:09:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không sản xuất tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm chi tiết: sản xuất túi xách bằng vải không dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn, bê tông tươi, bê tông khô (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: buôn xe cơ giới công trình, phương tiện xe cơ giới công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện và vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác: thanh nhôm, inox (trừ mua bán vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ, cây và gỗ chế biến; bán buôn sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất (trừ bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; dịch vụ tàu biển. dịch vụ đại lý vận tải đường biển. hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng. Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kiến trúc công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước (cấp IV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh tua du lịch lữ hành nội địa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khu vui chơi dã ngoại (không hoạt động tại trụ sở). |