0309452668-002 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAI TRANG VIỆT - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MAI TRANG VIỆT - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI TRANG VIET DESIGN CONTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED - HANOI BRANCH |
Tên viết tắt | MAITRANGVIET – HANOI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309452668-002 |
Địa chỉ | Biệt thự TT504, Khu đô thị Nam An Khánh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN DUY ( sinh năm 1990 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0862842971 |
Ngày hoạt động | 2023-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0309452668-002 lần cuối vào 2023-12-07 02:49:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất sàn gỗ chưa lắp đặt (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa số, cửa chớp, khung cửa, cầu thang, hàng rào chắn, ván ốp, ván lót sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế, vách ngăn và đồ đạc nội thất khác bằng gỗ hoặc chất liệu khác dùng cho gia đình, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, nơi công cộng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại, mạng cáp, camera quan sát; Sửa chữa và bảo trì hệ thống, thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, báo động, báo trộm, bộ đàm, kiểm soát bằng thẻ từ, truyền hình, loa, âm thanh; Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền; Sửa chữa và bảo trì xe nâng các loại, máy phát điện, máy móc ngành nông nghiệp, máy móc ngành lâm nghiệp, máy móc ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa ổ khóa; Sửa chữa thiết bị camera, thang máy; Sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy; Sửa chữa hệ thống thiết bị chống sét; Sửa chữa hàng kim khí điện máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại, mạng cáp, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống, thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, báo động, báo trộm, bộ đàm, kiểm soát bằng thẻ từ, truyền hình, loa, âm thanh; Lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền; Lắp đặt xe nâng các loại, máy phát điện, máy móc ngành nông nghiệp, máy móc ngành lâm nghiệp, máy móc ngành xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống báo trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống âm thanh công cộng, tổng đài điện thoại, mạng máy tính, thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, đồng, nhôm, chì kẽm, inox (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tinh dầu, đèn đốt tinh dầu; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán buôn bình giữ nhiệt; Bán buôn giấy, thùng carton; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn nhựa đường, nhựa tổng hợp; Bán buôn bao bì nhựa; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn sản phẩm đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội); Bán buôn kim khí điện máy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi dệt, băng keo, hoá chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp hoặc phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng. Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư và nghiệp vụ đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế . Xây dựng nhà các loại. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Hoàn thiện công trình xây dựng. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Giám sát thi công xây dựng. Lắp đặt hệ thống điện. Thiết kế cấp-thoát nước. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế phần điện lạnh công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình đường dây và trạm biến áp. Lập dự án đầu tư. Thiết kế hệ thống xử lý chất thải công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê tổng đài điện thoại, camera quan sát, bộ đàm, thiết bị kiểm soát bằng thẻ từ, thiết bị truyền hình, loa, âm thanh, thiết bị điện chiếu sáng, máy chấm công, máy đếm tiền, xe nâng các loại, máy phát điện, máy móc ngành nông nghiệp, máy móc ngành lâm nghiệp, máy móc ngành xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |