0309428873 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN DU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN DU | |
---|---|
Mã số thuế | 0309428873 |
Địa chỉ | 198 Cao Văn Lầu, Phường 02, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ SỸ LONG |
Điện thoại | 0913 812 498 |
Ngày hoạt động | 2009-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309428873 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách (trừ thuộc da, luyện cán cao su; trừ tẩy-nhuộm-hồ in trên các sản phẩm vải sợi-dệt-may đan; trừ gia công hàng đã qua sử dụng, trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn sơn, vecni; bán buôn vật liệu xây dựng như cát, sỏi; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; bán buôn kính phẳng; bán buôn đồ ngũ kim và khóa; bán buôn ống nối; khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hạt nhựa, hàng kim khí điện máy, nhựa đường, giấy. Bán buôn nguyên vật liệu ngành in. Bán buôn vật tư phòng cháy, chữa cháy, chống sét |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác -chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |