0309394303 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH WATER AND ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BWE CO., LTD |
Mã số thuế | 0309394303 |
Địa chỉ | Số 7 Đường Số 4, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN HẢI Ngoài ra TRẦN XUÂN HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3726 1141 |
Ngày hoạt động | 2009-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309394303 lần cuối vào 2024-01-09 14:03:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hoá chất khác (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp): hóa chất công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực môi trường. (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra dự án, kiểm định chất lượng, quản lý dự án, xây dựng thực nghiệm, lập tổng dự toán và thẩm tra dự án. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Điều tra vật lý, địa chấn, động đất. Điều tra địa chất. Điều tra thủy học. Điều tra lớp dưới bề mặt. Thiết kế xây dựng công trình thuỷ lợi; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế cấp thoát nước- môi trường nước công trình xây dựng.Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng;giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cơ khí công trình thủy lợi, thủy điện; giám sát khảo sát địa chất công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Khảo sát thủy văn công trình; khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm định năng lượng. Quan trắc môi trường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Hoạt động khí tượng thuỷ văn. Tư vấn về tài nguyên nước. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |