0309378904 - CÔNG TY TNHH STRAWBERRY JAM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH STRAWBERRY JAM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | STRAWBERRY JAM VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STRAWBERRY JAM VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0309378904 |
Địa chỉ | 158 – 158A, Đường Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Takasaki Shingo |
Điện thoại | 08 6279 7155 |
Ngày hoạt động | 2009-08-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309378904 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 87.08; 87.14 |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 09.01; 09.02; 09.03; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13; 1801; 1802;1803; 1804; 1805; 1806; 33.01 |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 61.01 -> 61.17; 62.02 -> 62.17; 42.02 -> 42.06; 64.01 ->64.06; 65.01 -> 65.07 |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 71.13 -> 71.18; 33.03 -> 33.07 |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu các loại hàng hóa có mã HS như sau: 50.01; 50.02; 50.03; 50.04; 50.05; 50.06; 50.07; 52.08; 52.09; 52.10; 52.11; 58.10; 60.01; 60.02; 60.03; 60.04; 60.05; 60.06 |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm Cung cấp dịch vụ phát triển phần mềm và các dịch vụ thuê ngoài liên quan đến công nghệ thông tin: phát triển phần mềm và gia công phần mềm (CPC 842) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt các ứng dụng và giải pháp về công nghệ thông tin: tư vấn cho khách hàng về việc lựa chọn phần mềm, phần cứng, tư vấn, lập trình, thiết kế hệ thống (CPC 841, 842) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ bảo trì và vận hành đối với các ứng dụng và giải pháp công nghệ thông tin: dịch vụ quản lý, bảo trì, hỗ trợ, sửa chữa phần mềm, hệ thống máy tính (CPC 842) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: thiết kế website (CPC 849) |