0309251873 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VŨ VIỆT CƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VŨ VIỆT CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VU VIET CUONG PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VVIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0309251873 |
Địa chỉ | 20 Khu Tân Đức An Đường số 3, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ HẰNG |
Điện thoại | 0873087711 |
Ngày hoạt động | 2009-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309251873 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT IN HOÀNG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bán buôn nông sản tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh (không bán buôn hoa tươi tại trụ sở). Bán buôn động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (không hoạt động tại trụ sở). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |