0309251591 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM VÀNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM VÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN FOOD IMPORT EXPORT PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GOLDEN FOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309251591 |
Địa chỉ | 67B Bà Hạt, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN QUỐC THUẦN Ngoài ra ĐOÀN QUỐC THUẦN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2009-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309251591 lần cuối vào 2024-01-10 07:54:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của DOANH NGHIỆP TN THƯƠNG MẠI-SẢN XUẤT-BAO BÌ QUỐC THANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: chế biến và đóng hộp thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa chi tiết: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa: Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn:sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi (không sản xuất tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu: Trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; rang và lọc cà phê; sản xuất cà phê, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc (không sản xuất tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Bán buôn gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê; chè.Bán buôn thực phẩm (không kinh doanh thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất phụ gia, chất dinh dưỡng sử dụng trong ngành thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (trừ kinh doanh thuốc thú y, thuốc y thủy sản) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: hà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |