0309234469 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHI ANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PHI ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI ANH IMPORT EXPORT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PA IMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309234469 |
Địa chỉ | 72/10 Đường 359 Khu phố 5, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ PHI. Ngoài ra NGUYỄN LÊ PHI. còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2009-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309234469 lần cuối vào 2024-06-19 22:20:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa, lắp ráp máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thi, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn, đồ uống có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giày dép. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn sắt, thép. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn nguyên liệu phục vụ ngành nhựa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: gửi hàng; giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm. Tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu. |