0309131128 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG ĐOÀN VŨ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG ĐOÀN VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | DOAN VU ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOAN VU ENVIRONMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309131128 |
Địa chỉ | 499/35 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THỦY |
Điện thoại | 02839212698 |
Ngày hoạt động | 2010-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309131128 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: khoan giếng nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại, trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |