0308954094 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VTB
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VTB | |
---|---|
Tên quốc tế | VTB INFORMATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTB IT JSC |
Mã số thuế | 0308954094 |
Địa chỉ | 248A Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀNG ( sinh năm 1971 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0862753397 |
Ngày hoạt động | 2009-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308954094 lần cuối vào 2024-06-16 02:20:26. | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: Sản xuất mực in (không sản xuất tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét, camera quan sát, khóa từ, khóa vân tay (không hoạt động tại trụ sở); sản xuất, gia công thiết bị an toàn thông tin |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sữa chữa máy móc, thiết bị y tế, sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không sản xuất tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm vi tính; bán buôn phần mềm an toàn thông tin |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét, camera quan sát, khóa từ, thẻ từ, khóa vân tay; bán buôn thiết bị an toàn thông tin |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn máy phát điện; bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất xét nghiệm cho ngành y tế, mực in |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, thu phát chứng từ vận tải, vận đơn, hoạt động của các đại lý hàng hóa đường biển và đường hàng không, bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu,cân hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm; sản xuất, gia công phần mềm máy tính; sản xuất, gia công phần mềm an toàn thông tin |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet; cung cấp dịch vụ điện thoại internet; cung cấp dịch vụ thư điện tử; dịch vụ giám sát camera qua mạng; cho thuê máy chủ ảo; cung cấp dịch vụ an toàn thông tin; cung cấp dịch vụ ứng dụng internet; cung cấp dịch vụ internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xử lý dữ liệu máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy phát điện. |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |