0308852913 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG THANH LIÊM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG THANH LIÊM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LIEM ENVIRONMENT TRADE SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0308852913 |
Địa chỉ | Tổ 04, ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Liêm Ngoài ra Nguyễn Thanh Liêm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837355294 |
Ngày hoạt động | 2009-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Cập nhật mã số thuế 0308852913 lần cuối vào 2024-01-14 09:16:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ IN MỸ THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết : Sản xuất thức ăn cho người hoặc nuôi súc vật từ cá, sản xuất các thức ăn và mắm từ cá và các động vật sống dưới nước khác không dùng cho người. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết : Sản xuất bột gạo, bột ngô, và rau quả ẩm, sản xuất các sản phẩm cám. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, gà,...; Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung, chuẩn bị nguyên chất cho gia súc nông trại; (Không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Thuộc, nhuộm da, Sản xuất da sơn dương, da cừu, da dê, giấy da, da tinh xảo hoặc da hấp (cao su); Sản xuất da tổng hợp; (Không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết : sản xuất vali, túi xách, và các loại tương tự bằng da, da tổng hợp hoặc các bất cứ nguyên liệu nào khác như nhựa, vải dệt, sợi hoặc bìa các tông được lưu hóa, với các điều kiện các nguyên liệu này sử dụng cùng công nghệ để xử lý da; Sản xuất yên đệm; Sản xuất dây đeo đồng hồ phi kim ( từ vải, da, nhựa ); Sản xuất các đồ khác từ da hoặc da tổng hợp, dây an toàn, túi … Sản xuất roi da, roi nài ngựa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết ; sản xuất giày dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn; Sản xuất bộ phận bằng da của giày dép; Sản xuất mũi giày và bộ phận mũi giày, đế trong và phần ngoài đế ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gia công cắt ngọt gỗ – xẻ mỏng, bóc vỏ, đẻo bào gỗ; Sản xuất sàn gổ chưa lắp ráp; Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết : sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác nhau như: Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm thẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau) làm dạng rời; Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mỏng hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng cụ thể: Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng, các khung đỡ nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng, cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không như bản lề, khóa…, cầu thang, hàng rào chắn, ván gỗ, hạt gỗ, gỗ đúc, lout ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thanh tấm; Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ, sản xuất nhà gỗ di động; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ ( trừ các đồ không có chân ). (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự; Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và cá tấm nâng hàng khác bằng gỗ; Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: cán, tay cầm dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, hộp , tráp nhỏ đựng dồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, các vật phẩm khác bằng gỗ: Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành, sản xuất khung giường, khung tranh ảnh bằng gỗ, sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ, sản xuất bô phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày ), sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá; chế biến bấc tự nhiên và các sản phẩm từ bấc ép, sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn, sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn, sản xuất đồ giỏ bằng liễu gai và các đồ bằng bấc (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất thủy tinh ở mọi loại hình, mọi phương thức và tất cả các sản phẩm như : sản xuất thủy tinh tấm bao gồm thủy tinh màu, dây thủy tinh hoăc thủy tinh tấm; Sản xuất thủy tinh tấm cán mỏng hoặc làm cứng; Sản xuất thủy tinh dạng ống hoặc dạng que, sản xuất gạch lát sàn thủy tinh, sản xuất gương thủy tinh; Sản xuất các sản phẩm phân cách bằng thủy tinh nhiều lớp, sản xuất chai và các vật đựng khác bằng thủy tinh; Sản xuất ly uống và các đồ thủy tinh khác hoặc các đồ pha lê; Sản xuất sợi thủy tinh bao gồm len thủy tinh và các sản phẩm phi sợi từ thủy tinh; Sản xuất các đồ thủy tinh trong dược, phòng thí nghiệm và đồ vệ sinh; Sản xuất đồng hồ đeo tay và để bàn bằng thủy tinh, thủy tinh quang học và các yếu tố quang học không làm trong quang học; Sản xuất đồ thủy tinh trong đồ trang sức; Sản xuất các chất cách ly bằng thủy tinh; Sản xuất vỏ bọc thủy tinh cho bóng đèn; Sản xuất tượng bằng thủy tinh. (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết : sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và vệ sinh; Sản xuất các lượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hóa học và các sản phẩm công nghiệp; Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu. (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại , trừ đồ đạc; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất túi đựng nữ trang, Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; Sản xuất đinh hoặc gim; Sản xuất đinh tán, vòng đệm, và các sản phẩm không ren tương tự; Sản xuất các sản phẩm đinh vít; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; Sản xuất các chi tiết kim loại khác như móc gài, khóa, bản lề (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cầm tay có mô tơ điện hoặc không dùng điện hoặc chạy nước như: cưa tròn hoặc cưa thẳng, máy đánh bóng dùng điện cầm tay, máy bào ngang, máy bào đứng, máy đóng đinh bằng điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ đạc các loại bằng gỗ ở mọi nơi và cho các mục đích khác nhau: Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ cho văn phòng, phòng làm việc, khách sạn, nhà hàng nơi công cộng và gia dụng; Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ cho nhà hát, rạp chiếu phim; Sản xuất ghế sofa, giường sofa và bộ sofa; Sản xuất ghế và chổ ngồi bằng gỗ trong vườn; Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đặc biệt cho cửa hàng, quay thu tiền, giá trưng bày, kệ, ngăn, giá … Sản xuất đồ đạc văn phòng bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ; Sản xuất đồ đạc gỗ cho phòng ngủ, khách, vườn ..Sản xuất tủ gỗ cho máy khâu, tivi .. Hoàn thiện việc bọc ghế và chỗ ngồi bằng gỗ bằng vật liệu dùng để bọc đồ đạc; Hoàn thiện đồ gỗ nội thất như: phun, vẽ, đánh xi và nhồi đệm; (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết : Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương, xe chở tù, xe tang lễ; Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn ( xuất nhập khẩu ) đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ . Bán buôn ( xuất nhập khẩu ) đồ dùng gia đình bằng thủy tinh. bán buôn ( xuất nhập khẩu ) giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, may, và các vật liệu khác. Bán buôn ( xuất nhập khẩu ) đồ dùng nội thất tương như : giá sách, kệ, bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn ghế, tủ văn phòng. Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công ghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như ; máy xe, máy chải, máy dệt; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như : máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thừa khuyết; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành da giày; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu. Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh. Bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu. (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn sơn, véc ni, đồ ngũ kim. Bán buôn ( xuất nhập khẩu ) gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn ( xuất nhập khẩu ) tre, nứa; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; Bán buôn đá quý; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại giấy. bán buôn phụ liệu may mặc, mex dựng, độn vải, canh tóc, khóa kéo. Bán buôn phụ liệu giày dép : mũi giày, lót giày, đế giày, đinh bấm Bán buôn các sản phẩm tái chế. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại giấy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |