0308024010-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG TOÀN CẦU
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF GLOBAL MEDIA TECHNOLOGY SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GMT TAS CO., LTD |
Mã số thuế | 0308024010-003 |
Địa chỉ | 43B Nguyễn Duy Trinh , Phường Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HỒNG |
Điện thoại | 0869938237 |
Ngày hoạt động | 2018-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0308024010-003 lần cuối vào 2024-01-01 15:52:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, đan và trừ in in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê xe ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác. Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Dạy nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng chi tiết: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngọai vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |