0307956356 - CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU AN PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU AN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | ANPHU RUBBER CORPORATION |
Tên viết tắt | AP RUBBER |
Mã số thuế | 0307956356 |
Địa chỉ | 125/7 Trường Chinh, KP3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 37191970 - 38831268 |
Ngày hoạt động | 2009-04-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0307956356 lần cuối vào 2024-01-15 16:04:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su (không sản xuất tại trụ sở). (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: xử lý chất thải rắn công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: chế biến cao su phế thải |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, hàng điện tử, đồng hồ điện, động cơ điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, sản phẩm nhựa PP, PE, POP, HDPE. Mua bán cao su phế thải. (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), decal, màng bọc nilon, sản phẩm nhựa, cao su |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: đóng gói bao bì (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |