0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng sản hóa chất, khoáng phân bón, nguyên liệu làm đá mài – đá quý (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản tươi (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn thủy sản khô đã chế biến. Bán buôn trái cây, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn gia vị, nước mắm, nước tương, nước chấm các loại. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi, khô; Bán lẻ trái cây, rau, quả; Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt ( thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ). Bán lẻ thực phẩm chức năng. Bán lẻ gia vị, nước mắm, nước tương, nước chấm các loại. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi, khô qua mạng; Bán lẻ trái cây, rau, quả qua mạng; Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt qua mạng. (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ). Bán lẻ thực phẩm chức năng qua mạng. Bán lẻ gia vị, nước mắm, nước tương, nước chấm các loại qua mạng. |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết:Vận chuyển hành khách ven biển, viễn dương, đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển, đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới./. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển. Môi giới tàu biển, phương tiện vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý vận tải |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |