0307621543 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM TRA VÀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT - XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM TRA VÀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT - XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG TRINH CONSTRUCTION - TECHNOLOGY ANALYSIS AND TESTING CORPORATION |
Tên viết tắt | CTCONS CORP |
Mã số thuế | 0307621543 |
Địa chỉ | A-11-17 Khu Him Lam Phú An, 32 Đường Thủy Lợi, Phường Phước Long A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NGATRẦN HƯƠNG GIANG ( sinh năm 1981 - Thanh Hóa) Ngoài ra TRẦN THỊ NGATRẦN HƯƠNG GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02866780409 |
Ngày hoạt động | 2009-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0307621543 lần cuối vào 2024-01-09 08:09:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN L.B.T (CHUYỂN ĐỔI TỪ DNTN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn sơn, véc ni. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thẩm tra thiết kế, lập dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn đầu thầu. Lập dự án đầu tư. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm. kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Thiết kế công trình giao thông : đường bộ đến cấp III. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo quy định. Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Khảo sát địa chất công trình xây dựng, khảo sát địa chất thủy văn công trình. Kiểm định và đánh giá chất lượng cọc trong công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật(trừ phòng thí nghiệm cảnh sát; kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; chứng nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |