0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không sản xuất tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Sửa chữa thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại hư, lỗi của doanh nghiệp sản xuất. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng; đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn ( đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí ( không hoạt động tại trụ sở) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề ( không hoạt động tại trụ sở) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở vận tải như đi du thuyền; cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí: hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình chi tiết: Sửa chữa thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa hư, lỗi của doanh nghiệp sản xuất. |