0306846872 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ BAN MAI XANH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ BAN MAI XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAN MAI XANH CONSULTANT SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0306846872 |
Địa chỉ | 1720 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ XUÂN THỌ ( sinh năm 1982 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0386296777 |
Ngày hoạt động | 2009-01-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306846872 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loai, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại: khung kèo thép, cửa sổ, cửa cuốn, cầu thang, khung cửa, lan can, cửa kéo, vách ngăn (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: lắp ráp thiết bị nghe nhìn, sản phẩm điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy ; lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. Xây dựng nhà tiền chế. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, lắp đặt hệ thống camara quan sát |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc nhồi, cọc ép bê tông, cọc thép, cọc cừ tràm (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê (Không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng kim loại. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thiết bị chống trộm, camara quan sát |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi. Bán lẻ ống nối, khớp nối, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao(trừ súng thể thao). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ gạo (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô (không hoạt động tại trụ sở), điểm bốc xếp hàng hoá. Dịch vụ giữ xe các loại. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Giao nhận hàng hóa. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán cafe, nước hoa quả, giải khát, nước mía, nước sinh tố, quán chè (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế hệ thống điện, nước công trình hạ tầng kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ . Lập hồ sơ mời thầu. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa, trang trí nội thất, thiết kế web |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe du lịch |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu, sửa tài liệu hoặc hiệu đính, photocopy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục -chi tiết: tư vấn du học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ sàn nhảy) |