0306723831-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHỊ NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHỊ NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0306723831-002 |
Địa chỉ | Số A3-101, Khu nhà ở An Sinh Xã Hội Hòa Lợi, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ THU VÂN Ngoài ra NGÔ THỊ THU VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-04-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0306723831-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:04:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ TƯ VẤN THẮNG LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Chi nhánh chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm chăn nuôi). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Chi nhánh chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm chăn nuôi). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Chi nhánh chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm chăn nuôi). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Chi nhánh chỉ được hoạt động dịch vụ chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm chăn nuôi). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Chi nhánh chỉ được nuôi trồng thủy hải sản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Chi nhánh chỉ được hoạt động nuôi trồng thủy hải sản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Chi nhánh chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Chi nhánh chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Chi nhánh chỉ được hoạt động chế biến, bảo quản sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chi nhánh chỉ được hoạt động cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi ép, củi tạp, tre, nứa, rơm, rạ, trấu, mì lác, băm, nghiền, sấy, ép viên (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Chi nhánh chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Chi nhánh chỉ được hoạt động xử lý nước thải sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại trụ sở chi nhánh; ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chi nhánh chỉ được hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chi nhánh chỉ được hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
3830 | Tái chế phế liệu (Chi nhánh chỉ được hoạt động tái chế phế liệu sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không chứa than đá tại Bình Dương). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, kim loại; - Bán buôn quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn kim loại màu ( trừ vàng miếng), phế liệu (không chứa, phân loại phế liệu, phế thải tại trụ sở chi nhánh) - Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại trụ sở chi nhánh; ) - Bán buôn củi ép, củi tạp, tre, nứa, rơm, rạ, trấu, mì lác, băm, nghiền, sấy, ép viên; (không chứa rơm, rạ, trấu, mì lác tại trụ sở chi nhánh); - Bán buôn viên nén mùn cưa, dăm bào, bao đựng viên nén (không chứa mùn cưa, dăm bào tại trụ sở chí nhánh). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước ) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước ) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính mắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ( trừ quầy bar, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh; trụ sở chi nhánh chỉ làm văn phòng giao dịch); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối hiện có như VOIP (điện thoại Internet). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ: dịch vụ tư vấn tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |