0306614769 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MAI ANH
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MAI ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI ANH INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAI ANH INTERNATIONAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306614769 |
Địa chỉ | 2304-V6 Tòa nhà Sunrice City, 23 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Mai Thị Tú Anh Ngoài ra Mai Thị Tú Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08-54171389 - 093406 |
Ngày hoạt động | 2009-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0306614769 lần cuối vào 2024-01-23 01:28:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu. |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa,cây cảnh. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho, trồng cây ăn quả khác. |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ. Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc và hỗ trợ cho gia súc (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa; Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thủy sản; bán buôn cà phê; bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, bán buôn thức ăn hổ trợ cho gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chế biến gỗ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn nguyên vật liệu dùng cho sản xuất phân bón. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại TP Hồ Chí Minh); Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng và giám sát thi công). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ (không hoạt động tại trụ sở) |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (không hoạt động tại trụ sở) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn). |