0306612271 - CÔNG TY TNHH MEDISQUARE
CÔNG TY TNHH MEDISQUARE | |
---|---|
Tên quốc tế | MEDISQUARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEDISQUARE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0306612271 |
Địa chỉ | 573/12 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TÙNG DƯƠNG ( sinh năm 1985 - Khánh Hòa) |
Điện thoại | 028 3863 3636 |
Ngày hoạt động | 2009-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0306612271 lần cuối vào 2024-06-19 22:18:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photocopy; chuẩn bị tài liệu . |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề; Đào tạo quản lý, dạy ngoại ngữ, dạy máy tính |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |