0306524089 - CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM SẢN 357
CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM SẢN 357 | |
---|---|
Tên quốc tế | 357 AGRICULTURAL FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0306524089 |
Địa chỉ | 307/3 Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Toản Ngoài ra Nguyễn Ngọc Toản còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0944887763 |
Ngày hoạt động | 2008-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0306524089 lần cuối vào 2024-01-18 11:58:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: Trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở) Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may sẵn (không tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản ((không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tũ, bàn ghế, đồ dùng nội, ngoại thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Buôn bán khoáng sản; Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa, hạt nhưạ; Bán buôn chất dẻ dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn hóa chất, dung môi (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phân bón |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình) |