0306511788 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TIẾN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG TIẾN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHAT COMMUNICATIONS SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIENPHAT CS JSC |
Mã số thuế | 0306511788 |
Địa chỉ | 2/2 Chấn Hưng, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC THÙY TRANG |
Điện thoại | 0918287939 |
Ngày hoạt động | 2009-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0306511788 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông ( không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ( trừ môi giới bất động sản ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Btrừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện , động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
5310 | Bưu chính chi tiết: đại lý dịch vụ bưu chính |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: đại lý dịch vụ viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: xử lý dữ liệu |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán ) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: hoạt động nghệ thuật và giải trí ( không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ( không hoạt động tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc ( không hoạt động tại trụ sở) |